Có 2 kết quả:
主权 zhǔ quán ㄓㄨˇ ㄑㄩㄢˊ • 主權 zhǔ quán ㄓㄨˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sovereignty
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chủ quyền, quyền làm chủ
Từ điển Trung-Anh
sovereignty
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh